"cảm động" meaning in Tiếng Việt

See cảm động in All languages combined, or Wiktionary

Verb

IPA: ka̰ːm˧˩˧ ɗə̰ʔwŋ˨˩ [Hà-Nội], kaːm˧˩˨ ɗə̰wŋ˨˨ [Huế], kaːm˨˩˦ ɗəwŋ˨˩˨ [Saigon], kaːm˧˩ ɗəwŋ˨˨ [Vinh], kaːm˧˩ ɗə̰wŋ˨˨ [Thanh-Chương], ka̰ːʔm˧˩ ɗə̰wŋ˨˨ [Hà-Tĩnh]
  1. Có sự rung động trong lòng, trong tình cảm trước sự kiện hoặc cử chỉ tốt.
    Sense id: vi-cảm_động-vi-verb-xQ9VlnHG
  2. Có tác dụng làm cảm động.
    Sense id: vi-cảm_động-vi-verb-rPq-y4Jm
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              8
            ]
          ],
          "text": "Cảm động đến rơi nước mắt."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có sự rung động trong lòng, trong tình cảm trước sự kiện hoặc cử chỉ tốt."
      ],
      "id": "vi-cảm_động-vi-verb-xQ9VlnHG"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              21
            ]
          ],
          "text": "Hình ảnh rất cảm động."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có tác dụng làm cảm động."
      ],
      "id": "vi-cảm_động-vi-verb-rPq-y4Jm"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ka̰ːm˧˩˧ ɗə̰ʔwŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaːm˧˩˨ ɗə̰wŋ˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaːm˨˩˦ ɗəwŋ˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaːm˧˩ ɗəwŋ˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaːm˧˩ ɗə̰wŋ˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰ːʔm˧˩ ɗə̰wŋ˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cảm động"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              8
            ]
          ],
          "text": "Cảm động đến rơi nước mắt."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có sự rung động trong lòng, trong tình cảm trước sự kiện hoặc cử chỉ tốt."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              21
            ]
          ],
          "text": "Hình ảnh rất cảm động."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có tác dụng làm cảm động."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ka̰ːm˧˩˧ ɗə̰ʔwŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaːm˧˩˨ ɗə̰wŋ˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaːm˨˩˦ ɗəwŋ˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaːm˧˩ ɗəwŋ˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaːm˧˩ ɗə̰wŋ˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰ːʔm˧˩ ɗə̰wŋ˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cảm động"
}

Download raw JSONL data for cảm động meaning in Tiếng Việt (1.1kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.